sûr
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sûr /syʁ/ |
sûrs /syʁ/ |
Giống cái | sûre /syʁ/ |
sûres /syʁ/ |
sûr
- Chắc, chắc chắn.
- Il est sûr de réussir — nó chắc thành công, nó chắc đỗ
- Rien n'est plus sûr — không gì chắc chắn hơn
- Tin chắc.
- Je suis sûr que vous vous trompez — tôi tin chắc là anh lầm
- il est sûr de ses forces — nó tin chắc vào sức của nó
- Vững, vững vàng.
- Main sûre — bàn tay vững
- Connaissances sûres — tri thức vững vàng
- Đáng tin cậy.
- Ami sûr — người bạn đáng tin cậy
- Yên ổn, an ninh.
- Refuge sûr — chỗ ẩn náy yên ổn
- Ce quartier n'est pas très sûr, la nuit — ban đêm phường này không được an ninh lắm
- Đúng đắn.
- Avoir le coup d’oeil sûr — có con mắt nhận xét đúng đắn
- Công hiệu.
- Remède sûr — vị thuốc công hiệu
- à coup sûr — xem coup
- bien sûr — (thân mật) tất nhiên là thế
- être sûr de soi — tin chắc ở mình, tin chắc ở công việc mình làm
- le plus sûr — điều chắc chắn nhất, điều tốt nhất
- lieu sûr — xem lieu
- pour sûr — (thông tục) chắc hẳn
Phó từ
sửasûr
Tham khảo
sửa- "sûr", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)