Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
suk˧˥ miə̰ʔŋ˨˩ʂṵk˩˧ miə̰ŋ˨˨ʂuk˧˥ miəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂuk˩˩ miəŋ˨˨ʂuk˩˩ miə̰ŋ˨˨ʂṵk˩˧ miə̰ŋ˨˨

Động từ sửa

súc miệng

  1. Rửa miệng bằng cách ngậm một ngụm nước rồi đưa đi đưa lại trong miệng cho sạch.

Dịch sửa

Tham khảo sửa