Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
súc miệng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
suk
˧˥
miə̰ʔŋ
˨˩
ʂṵk
˩˧
miə̰ŋ
˨˨
ʂuk
˧˥
miəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂuk
˩˩
miəŋ
˨˨
ʂuk
˩˩
miə̰ŋ
˨˨
ʂṵk
˩˧
miə̰ŋ
˨˨
Động từ
sửa
súc miệng
Rửa
miệng
bằng cách
ngậm
một
ngụm
nước
rồi
đưa đi đưa lại trong
miệng
cho
sạch
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
súc miệng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)