Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít søyle søyla, søylen
Số nhiều søyler søylene

søyle gđc

  1. Cột cái, trụ, cột trụ.
    Kirketaket holdes oppe av solide søyler.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa