røyksøyle
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | røyksøyle | røyksøyla, røyksøylen |
Số nhiều | røyksøyler | røyksøylene |
Danh từ
sửarøyksøyle gđc
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "røyksøyle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | røyksøyle | røyksøyla, røyksøylen |
Số nhiều | røyksøyler | røyksøylene |
røyksøyle gđc