Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít røyksøyle røyksøyla, røyksøylen
Số nhiều røyksøyler røyksøylene

Danh từ

sửa

røyksøyle gđc

  1. Cột khói.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa