Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sør
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.1.2
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
sør
gđ
Phía
nam
,
hướng
nam
.
Det blåser fra
sør
.
Os ligger
sør
for Bergen.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
søring
gđ
:
Người
ở
miền
Nam
Na-Uy
.
Phương ngữ khác
sửa
syd
Tham khảo
sửa
"
sør
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)