Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít søppel søpla, søppelen, søplet, søppelet
Số nhiều

søppel ,gc va gt

  1. Rắc, rắc rối.
    Plassen var full av søppel.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa