Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sóng dừng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sawŋ
˧˥
zɨ̤ŋ
˨˩
ʂa̰wŋ
˩˧
jɨŋ
˧˧
ʂawŋ
˧˥
jɨŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂawŋ
˩˩
ɟɨŋ
˧˧
ʂa̰wŋ
˩˧
ɟɨŋ
˧˧
Danh từ
sửa
sóng dừng
Một
loại
sóng
dao động
theo
thời gian
nhưng có
biên độ
đỉnh
sóng không
di chuyển
trong
không gian
.
Khi ta gảy đàn thì trên dây đàn xuất hiện
sóng dừng
.