Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sawŋ˧˥ zɨ̤ŋ˨˩ʂa̰wŋ˩˧ jɨŋ˧˧ʂawŋ˧˥ jɨŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂawŋ˩˩ ɟɨŋ˧˧ʂa̰wŋ˩˧ ɟɨŋ˧˧

Danh từ

sửa

sóng dừng

  1. Một loại sóng dao động theo thời gian nhưng có biên độ đỉnh sóng không di chuyển trong không gian.
    Khi ta gảy đàn thì trên dây đàn xuất hiện sóng dừng.