Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sítnice
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
sitnice
Mục lục
1
Tiếng Séc
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Biến cách
1.4
Đọc thêm
Tiếng Séc
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
síť
+
-nice
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[ˈsiːtɲɪt͡sɛ]
Danh từ
sửa
sítnice
gc
Võng mạc
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
sítnice
(
có giống cái soft
)
số ít
số nhiều
nom.
sítnice
sítnice
gen.
sítnice
sítnic
dat.
sítnici
sítnicím
acc.
sítnici
sítnice
voc.
sítnice
sítnice
loc.
sítnici
sítnicích
ins.
sítnicí
sítnicemi
Đọc thêm
sửa
sítnice
,
Příruční slovník jazyka českého
, 1935–1957
sítnice
,
Slovník spisovného jazyka českého
, 1960–1971, 1989
“
sítnice
”,
Internetová jazyková příručka