særfradrag
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | særfradrag | særfradraget |
Số nhiều | særfradrag | særfradraga, særfradragene |
særfradrag gđ
Tham khảo
sửa- "særfradrag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | særfradrag | særfradraget |
Số nhiều | særfradrag | særfradraga, særfradragene |
særfradrag gđ