Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít særfradrag særfradraget
Số nhiều særfradrag særfradraga, særfradragene

særfradrag

  1. Khoản tiền đặc biệt được khấu trừ thuế.
    særfradrag for store utgifter ved sykdom

Tham khảo

sửa