Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sâng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
səŋ
˧˧
ʂəŋ
˧˥
ʂəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂəŋ
˧˥
ʂəŋ
˧˥˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
săng
sảng
sang
sáng
sàng
sắng
Danh từ
sửa
sâng
Loài
cây
cùng họ với
bồ hòn
, cho
gỗ
loại
vừa
.
Tham khảo
sửa
"
sâng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)