sát sàn sạt
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaTừ láy ba âm tiết của sát.
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
saːt˧˥ sa̤ːn˨˩ sa̰ːʔt˨˩ | ʂa̰ːk˩˧ ʂaːŋ˧˧ ʂa̰ːk˨˨ | ʂaːk˧˥ ʂaːŋ˨˩ ʂaːk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂaːt˩˩ ʂaːn˧˧ ʂaːt˨˨ | ʂaːt˩˩ ʂaːn˧˧ ʂa̰ːt˨˨ | ʂa̰ːt˩˧ ʂaːn˧˧ ʂa̰ːt˨˨ |
Tính từ
sửasát sàn sạt
Tham khảo
sửa- Sát sàn sạt, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam