Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̤ːn˨˩ sa̤ːn˨˩ʂaːŋ˧˧ ʂaːŋ˧˧ʂaːŋ˨˩ ʂaːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːn˧˧ ʂaːn˧˧

Từ tương tự

sửa

Tính từ

sửa

sàn sàn

  1. Gần ngang bằng nhau, suýt soát nhau.
    Hai người sàn sàn tuổi nhau.
    Trình độ sàn sàn nhau.
    Sàn sàn một lứa.

Tham khảo

sửa