Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̤ːj˨˩ kə̰w˧˩˧ʂaːj˧˧ kəw˧˩˨ʂaːj˨˩ kəw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːj˧˧ kəw˧˩ʂaːj˧˧ kə̰ʔw˧˩

Danh từ

sửa

sài cẩu

  1. Giống chó rừng hay bới xác người chết ăn.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa