Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sài cẩu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sa̤ːj
˨˩
kə̰w
˧˩˧
ʂaːj
˧˧
kəw
˧˩˨
ʂaːj
˨˩
kəw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂaːj
˧˧
kəw
˧˩
ʂaːj
˧˧
kə̰ʔw
˧˩
Danh từ
sửa
sài cẩu
Giống
chó rừng
hay
bới
xác
người
chết
mà
ăn.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
sài cẩu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)