Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrə.mi/

Danh từ sửa

rummy /ˈrə.mi/

  1. (Như) Rum.

Tính từ sửa

rummy /ˈrə.mi/

  1. Lối chơi bài rumi (chơi tay đôi).

Tham khảo sửa