Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁy.ɡø/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực rugueux
/ʁy.ɡø/
rugueux
/ʁy.ɡø/
Giống cái rugueuse
/ʁy.ɡøz/
rugueuses
/ʁy.ɡøz/

rugueux /ʁy.ɡø/

  1. Sần sùi, ráp.
    Ecorce rugeuse — vỏ cây sần sùi

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa