Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rugueux
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁy.ɡø/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
rugueux
/ʁy.ɡø/
rugueux
/ʁy.ɡø/
Giống cái
rugueuse
/ʁy.ɡøz/
rugueuses
/ʁy.ɡøz/
rugueux
/ʁy.ɡø/
Sần sùi
,
ráp
.
Ecorce rugeuse
— vỏ cây sần sùi
Trái nghĩa
sửa
Doux
,
lisse
,
moelleux
,
poli
, uni
Tham khảo
sửa
"
rugueux
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)