moelleux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mwa.lø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | moelleux /mwa.lø/ |
moelleux /mwa.lø/ |
Giống cái | moelleuse /mwa.løz/ |
moelleuses /mwa.løz/ |
moelleux /mwa.lø/
- Mềm mại, êm ái.
- Etoffe moelleuse — vải mềm mại
- Voix moelleuse — giọng nói êm ái
- Êm dịu, dịu.
- Vin moelleux — rượu nho vị dịu
Trái nghĩa
sửa- Dur, raide, sec
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
moelleux /mwa.lø/ |
moelleux /mwa.lø/ |
moelleux gđ /mwa.lø/
- Tính mềm mại.
- Danseur qui a du moelleux — người nhảy múa mềm mại
- Tính êm dịu, vị dịu.
- Vin qui a du moelleux — rượu nho vị dịu
Tham khảo
sửa- "moelleux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)