Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈruː.fəl.li/

Phó từ

sửa

ruefully /ˈruː.fəl.li/

  1. Buồn bã, buồn rầu, rầu rự, phiền muộn.
  2. Đáng thương, thảm não, tội nghiệp.

Tham khảo

sửa