Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ruade
/ʁy.ad/
ruades
/ʁy.ad/

ruade gc /ʁy.ad/

  1. Sự đá hậu (ngựa, lừa).
    Lancer une ruade — đá hậu một cái
  2. (Nghĩa bóng) Cuộc tấn công thình lình, cuộc đột kích.

Tham khảo

sửa