rtuť
Xem thêm: rtut
Tiếng Séc
sửaNguyên tố hóa học | |
---|---|
Hg | |
Trước: zlato (Au) | |
Tiếp theo: thallium (Tl) |
Từ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Séc cổ rtut, từ tiếng Slav nguyên thuỷ *rьtǫtь.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửartuť gc
Nguyên tố hóa học | |
---|---|
Hg | |
Trước: zlato (Au) | |
Tiếp theo: thallium (Tl) |
Kế thừa từ tiếng Séc cổ rtut, từ tiếng Slav nguyên thuỷ *rьtǫtь.
rtuť gc