Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thủy ngân
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
thủy ngân
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰwḭ
˧˩˧
ŋən
˧˧
tʰwi
˧˩˨
ŋəŋ
˧˥
tʰwi
˨˩˦
ŋəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰwi
˧˩
ŋən
˧˥
tʰwḭʔ
˧˩
ŋən
˧˥˧
Danh từ
sửa
thủy ngân
Kim loại
nặng
,
lỏng
ở
nhiệt độ
thường.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thủy ngân
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)