Tiếng ViệtSửa đổi

 
thủy ngân

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwḭ˧˩˧ ŋən˧˧tʰwi˧˩˨ ŋəŋ˧˥tʰwi˨˩˦ ŋəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰwi˧˩ ŋən˧˥tʰwḭʔ˧˩ ŋən˧˥˧

Danh từSửa đổi

thủy ngân

  1. Kim loại nặng, lỏngnhiệt độ thường.

DịchSửa đổi

Tham khảoSửa đổi