Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
roustir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
roustir
ngoại động từ
(
Thông tục
)
Rán
,
quay
.
(
Thông tục
) (nghĩa bóng)
lột
hết
,
cuỗm
hết
.
Tham khảo
sửa
"
roustir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)