Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

roup /ˈruːp/

  1. (Thú y học) Bệnh đậu yết hầu (gà).

Ngoại động từ

sửa

roup ngoại động từ /ˈruːp/

  1. (Ê-cốt) Bán đấu giá.

Tham khảo

sửa