Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
roughshod
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌʃɑːd/
Tính từ
sửa
roughshod
/.ˌʃɑːd/
Mang
móng
sắt
có đinh
chìa
(ngựa).
Thành ngữ
sửa
to ride roughhood over somebody
:
Hà hiếp
áp
chế
ai,
chà
đạp ai.
Tham khảo
sửa
"
roughshod
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)