Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rough-and-ready
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌrə.fən.ˈrɛ.di/
Tính từ
sửa
rough-and-ready
/ˌrə.fən.ˈrɛ.di/
Qua loa
đại
khái
nhưng
được việc
.
Tạm
dùng
được
.
Tham khảo
sửa
"
rough-and-ready
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)