Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rouet
/ʁwɛ/
rouet
/ʁwɛ/

rouet /ʁwɛ/

  1. Cái xa (kéo sợi).
  2. Khung giếng.
  3. (Kỹ thuật) Bánh đai.
  4. Bánh bật lửa (ở súng cổ).

Tham khảo

sửa