Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈroʊ.tə/

Danh từ

sửa

rota /ˈroʊ.tə/

  1. Bảng phân công.
  2. Toà án tối cao (của nhà thờ La mã).

Tham khảo

sửa