Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈroʊ.zi.ət/

Tính từ

sửa

roseate /ˈroʊ.zi.ət/

  1. Hồng, màu hồng.
  2. (Nghĩa bóng) Yêu đời, lạc quan, vui tươi.

Tham khảo

sửa