Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

rosace

  1. (Như) Rose-window.
  2. Vật trang trí hình hoa hồng.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa
 
rosace

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁɔ.zas/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rosace
/ʁɔ.zas/
rosaces
/ʁɔ.zas/

rosace gc /ʁɔ.zas/

  1. Hình hoa hồng.
  2. Cửa kính hình hoa hồng.

Tham khảo

sửa