rosace
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửarosace
Tham khảo
sửa- "rosace", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɔ.zas/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rosace /ʁɔ.zas/ |
rosaces /ʁɔ.zas/ |
rosace gc /ʁɔ.zas/
Tham khảo
sửa- "rosace", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)