Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
roofer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈruː.fɜː/
Danh từ
sửa
roofer
/ˈruː.fɜː/
Thợ
lợp
nhà
.
(
Thông tục
)
Thư
cảm
ơn về sự
tiếp
đâi (khách gửi cho chủ nhà sau khi đi).
Tham khảo
sửa
"
roofer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)