Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈruːf.ˈræk/

Danh từ sửa

roof-rack /ˈruːf.ˈræk/

  1. Khung để chở hành lý... Gắn trên nóc xe ô tô.

Tham khảo sửa