Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zawŋ˧˧ ʨəːj˧˧ʐawŋ˧˥ ʨəːj˧˥ɹawŋ˧˧ ʨəːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹawŋ˧˥ ʨəːj˧˥ɹawŋ˧˥˧ ʨəːj˧˥˧

Động từ

sửa

rong chơi

  1. Đi chơi lang thang, không có mục đích.
    Suốt ngày rong chơi, chẳng học hành gì.

Tham khảo

sửa