rojo
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈro.xo/
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh russeus.
Tính từ
sửarojo (giống cái roja, số nhiều giống đực rojos, số nhiều giống cái rojas)
Đồng nghĩa
sửa- vàng kim loại
- tóc đỏ
Từ ghép
sửaThành ngữ
sửa- alerta roja
- al rojo
- al rojo blanco
- al rojo cereza
- al rojo vivo
- ejército rojo
- farol rojo
- jemer rojo
- números rojos
- piel roja
- planeta rojo
- rojo alambrado
- rojo vivo
Danh từ
sửarojo gđ (số nhiều rojos)