Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈro.xos/

Tính từ

sửa
Số ít Số nhiều
Giống đức rojo rojos
Giống cái roja rojas

rojos số nhiều

  1. Xem rojo

Đồng nghĩa

sửa
vàng kim loại
tóc đỏ