Tiếng Séc

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ roh +‎ -ovka. So sánh tiếng Ba Lan rogówka, tiếng Ukraina рогі́вка (rohívka).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

rohovka gc (tính từ liên quan rohovkový)

  1. Giác mạc.

Biến cách

sửa

Từ liên hệ

sửa

Đọc thêm

sửa
  • rohovka, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • rohovka, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • rohovka”, Internetová jazyková příručka