Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rodoir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
rodoir
gđ
(
Kỹ thuật
)
Mũi
rà
,
lưỡi
rà
.
Thùng
rà
đạn (đạn chì mới đúc).
Thùng
thuộc
da
.
Tham khảo
sửa
"
rodoir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)