Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˌtɑːr.ˈdɑːn.ˌdoʊ/

Tính từ sửa

ritardando adv /rɪ.ˌtɑːr.ˈdɑːn.ˌdoʊ/

  1. (Âm nhạc) Chơi chậm lại.

Danh từ sửa

ritardando /rɪ.ˌtɑːr.ˈdɑːn.ˌdoʊ/

  1. (Âm nhạc) Cánh chơi chậm lại.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Phó từ sửa

ritardando

  1. (Âm nhạc) Kìm dần lại.

Danh từ sửa

ritardando

  1. (Âm nhạc) Nhịp kìm dần lại.

Tham khảo sửa