Tiếng Pháp

sửa

Ngoại động từ

sửa

ristourner ngoại động từ

  1. Bớt, trả hoa hồng.
  2. Chia lãi.
  3. Hoàn lại.
  4. (Hàng hải) Hủy (một hợp đồng bảo hiểm).

Tham khảo

sửa