Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

ripage

  1. Sự nạo (bằng cái nạo).
    Ripage d’une pierre — sự nạo hòn đá
  2. (Hàng hải) Sự thả (dây neo... ).
  3. (Hàng hải) Sự (hàng chất trên tàu).
  4. (Đường sắt) Sự nắn lại (đường mà không tháo ra).
  5. Sự trượt (xe, bánh xe).

Tham khảo sửa