Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ringside
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrɪŋ.ˌsɑɪd/
Danh từ
sửa
ringside
/ˈrɪŋ.ˌsɑɪd/
Chổ
xung quanh
nơi
đấu
quyền anh
, đấu
vật
.
Vị trí
để
nhìn
.
Tính từ
sửa
ringside
adv
/ˈrɪŋ.ˌsɑɪd/
Ở
ringside
(danh từ).
Tham khảo
sửa
"
ringside
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)