Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɪŋ.lət/

Danh từ

sửa

ringlet /ˈrɪŋ.lət/

  1. Món tóc quăn.
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Chiếc nhẫn nhỏ.

Tham khảo

sửa