Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ringgit
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Danh từ
1.1.1
Dịch
2
Tiếng Temiar
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Danh từ
sửa
ringgit
Đơn vị
tiền tệ
của
Malaysia
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
ringgit
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Tiếng Temiar
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ɹiŋɡit/
Danh từ
sửa
ringgit
Đồng ringgit,
đơn vị
tiền tệ
của
Malaysia
.
Tham khảo
sửa
Tiếng Temiar
tại Cơ sở Dữ liệu Môn-Khmer.