Tiếng Việt sửa


Danh từ sửa

ringgit

  1. Đơn vị tiền tệ của Malaysia.


Dịch sửa

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)