Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɪ.ɡə.ˌrɪ.zəm/

Danh từ sửa

rigorism /ˈrɪ.ɡə.ˌrɪ.zəm/

  1. Tính nghiêm khắc, tính khắc khe.
  2. Chủ nghĩa khắc khổ.

Tham khảo sửa