Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁi.ɡɔ.le/

Nội động từ

sửa

rigoler nội động từ /ʁi.ɡɔ.le/

  1. Vui đùa.
  2. Nói đùa.
    J'ai dit ça pour rigoler — tôi nói điều ấy để đùa đấy
    Tu rigoles? — anh nói đùa đấy chứ?

Ngoại động từ

sửa

rigoler ngoại động từ /ʁi.ɡɔ.le/

  1. Xẻ rãnh (để tưới tiêu, để gieo hạt).
    Rigoler un pré — xẻ rãnh trên một đồng cỏ

Tham khảo

sửa