rigoler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁi.ɡɔ.le/
Nội động từ
sửarigoler nội động từ /ʁi.ɡɔ.le/
- Vui đùa.
- Nói đùa.
- J'ai dit ça pour rigoler — tôi nói điều ấy để đùa đấy
- Tu rigoles? — anh nói đùa đấy chứ?
Ngoại động từ
sửarigoler ngoại động từ /ʁi.ɡɔ.le/
Tham khảo
sửa- "rigoler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)