rigole
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁi.ɡɔl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rigole /ʁi.ɡɔl/ |
rigoles /ʁi.ɡɔl/ |
rigole gc /ʁi.ɡɔl/
- Rãnh (để dẫn nước, để gieo hạt, để xây móng tường... ).
- (Ngư nghiệp) Chỗ hẹp lắm cá (ở một dòng sông).
Tham khảo
sửa- "rigole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)