Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rə.ˈdʒɪ.də.ti/

Danh từ

sửa

rigidity /rə.ˈdʒɪ.də.ti/

  1. Sự cứng rắn, sự cứng nhắc.
  2. Sự khắc khe, sự nghiêm khắc.

Tham khảo

sửa