right-hand
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɑɪt.ˌhænd/
Tính từ
sửaright-hand /ˈrɑɪt.ˌhænd/
- (Thuộc) Tay phải, ở bên tay phải.
- a right-hand glove — chiếc găng tay phải
- a right-hand amn — người ngồi bên phải; người giúp việc đắc lực, cánh tay phải ((nghĩa bóng))
- (Kỹ thuật) Xoáy về phía phải.
- a right-hand screw — ốc có đường ren xoáy về phía phải
Tham khảo
sửa- "right-hand", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)