ridé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁi.de/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ridé /ʁi.de/ |
ridés /ʁi.de/ |
Giống cái | ridée /ʁi.de/ |
ridées /ʁi.de/ |
ridé /ʁi.de/
- Có nếp nhăn, nhăn nheo.
- Visage ridé — mặt nhăn nheo
- Fruit ridé — quả cây nhăn nheo
- Fumées ridées — (săn bắn) phân nhăn nheo (của hươu già)
- Gợn sóng.
- Surface ridée de l’eau — mặt nước gợn sóng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "ridé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)