Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rickety
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrɪ.kə.ti/
Tính từ
sửa
rickety
/ˈrɪ.kə.ti/
(
Y học
)
Mắc
bệnh
còi xương
.
Còi cọc
(người).
Lung lay
,
khập khiễng
,
ọp ẹp
.
rickety
table
— cái bàn lung lay ọp ẹp
Tham khảo
sửa
"
rickety
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)