Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɪ.kə.ti/

Tính từ sửa

rickety /ˈrɪ.kə.ti/

  1. (Y học) Mắc bệnh còi xương.
  2. Còi cọc (người).
  3. Lung lay, khập khiễng, ọp ẹp.
    rickety table — cái bàn lung lay ọp ẹp

Tham khảo sửa