Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
riches
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrɪ.tʃəz/
Danh từ
sửa
riches
số nhiều
/ˈrɪ.tʃəz/
Sự
giàu có
, sự
phong phú
.
Của cải
,
tiền của
,
tài sản
;
vật
quý
báu
.
national
riches
— tài sản quốc gia
Tham khảo
sửa
"
riches
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)