Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɪ.tʃəz/

Danh từ sửa

riches số nhiều /ˈrɪ.tʃəz/

  1. Sự giàu có, sự phong phú.
  2. Của cải, tiền của, tài sản; vật quý báu.
    national riches — tài sản quốc gia

Tham khảo sửa