Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zi˧˧ ɗaː˧˥ʐi˧˥ ɗa̰ː˩˧ɹi˧˧ ɗaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹi˧˥ ɗaː˩˩ɹi˧˥˧ ɗa̰ː˩˧

Định nghĩa

sửa

ri đá

  1. Thứ chim sẻ mỏ ngắn, mình nhỏ, lông màu nâu sẫm.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa